Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
law of closure


noun
a Gestalt principle of organization holding that there is an innate tendency to perceive incomplete objects as complete and to close or fill gaps and to perceive asymmetric stimuli as symmetric
Syn:
closure
Hypernyms:
Gestalt law of organization, Gestalt principle of organization


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.